She organized the fruits on a plastic tray.
Dịch: Cô ấy sắp xếp trái cây trên một cái khay nhựa.
The plastic tray is used for serving food.
Dịch: Khay nhựa được sử dụng để phục vụ đồ ăn.
đĩa nhựa
thùng nhựa
khay
nhựa
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
kén chọn, cầu toàn
tự học
Thể chất và cảm xúc
lông vũ
bình luận hài hước
Vận may dồi dào
Sự điên rồ, sự dại dột
Vùng đất Công giáo biệt lập