He yearns for recognition of his work.
Dịch: Anh ấy khao khát được công nhận cho công việc của mình.
She yearned for recognition as a talented artist.
Dịch: Cô ấy khao khát được công nhận là một nghệ sĩ tài năng.
Mong muốn được công nhận
Thèm muốn được công nhận
sự khao khát
khao khát
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
bắp ngô
cỏ ba lá
Sử dụng tiền không hiệu quả
Thị phần giao dịch
kết hôn
cuộc phỏng vấn gây tranh cãi
sườn bò
Động vật sản xuất sữa