She is insisting on going out tonight.
Dịch: Cô ấy khăng khăng đòi đi chơi tối nay.
He was insisting that he was right.
Dịch: Anh ấy cứ khăng khăng rằng anh ấy đúng.
đòi hỏi
kiên trì
khăng khăng đòi
sự khăng khăng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Kịch bản phim
khám phá chuyển vùng
mũ có vành rộng
cơ quan chuyên môn
Đại dương Bắc Cực
Tài khoản chính thức
Thiệp chúc mừng sinh nhật
Sự chuyển sang màu nâu, đặc biệt khi nấu ăn.