He is asserting his position in the company.
Dịch: Anh ấy đang khẳng định vị trí của mình trong công ty.
She was asserting her position as the team leader.
Dịch: Cô ấy đang khẳng định vị trí của mình như là trưởng nhóm.
They are asserting their position on the issue.
Dịch: Họ đang khẳng định vị trí của mình về vấn đề này.
Ruthenium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Ru và số nguyên tử 44, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp.