I need to schedule an eye examination.
Dịch: Tôi cần lên lịch khám mắt.
The eye examination revealed that she needed glasses.
Dịch: Cuộc khám mắt đã chỉ ra rằng cô ấy cần kính.
kiểm tra thị lực
kiểm tra mắt
bác sĩ nhãn khoa
khám
12/09/2025
/wiːk/
bảo tàng lịch sử tự nhiên
làm dâu hào môn
khô
hoạt động núi lửa
vài từ
xói lở bờ biển
chương trình trao đổi quốc tế
nghiêng về PSG