She has the capability to lead the team effectively.
Dịch: Cô ấy có khả năng lãnh đạo đội ngũ một cách hiệu quả.
The new software greatly enhances the capability of the system.
Dịch: Phần mềm mới này nâng cao đáng kể khả năng của hệ thống.
Thao tác hoặc hành động gán nhãn hoặc phân loại một người hoặc nhóm người dựa trên những đặc điểm cụ thể, thường là một cách không chính xác.