Her judgmental ability is impressive.
Dịch: Khả năng phán đoán của cô ấy thật ấn tượng.
The manager needs strong judgmental ability to make sound decisions.
Dịch: Người quản lý cần có khả năng phán đoán tốt để đưa ra các quyết định đúng đắn.
khả năng phân biệt
sự nhạy bén
sự thấu hiểu
phán đoán
hay phán xét
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
electron khí
Bê cái
Chứng chỉ quỹ
nguyên nhân vụ nổ
quỹ đầu tư tư nhân
Bình minh trên đảo
thu nhập bình quân
thuốc nhai