She has a dramatic ability that captivates audiences.
Dịch: Cô ấy có khả năng diễn xuất thu hút khán giả.
His dramatic ability was evident in the school play.
Dịch: Khả năng diễn xuất của anh ấy đã được thể hiện rõ trong vở kịch ở trường.
tài năng diễn xuất
kỹ năng sân khấu
kịch tính
kịch
27/09/2025
/læp/
người hướng dẫn tâm linh
một loại cây bụi có gai, thường mọc hoang và có thể sinh ra quả ăn được
xứ Wales, một vùng lãnh thổ thuộc Vương quốc Anh
thực hiện, trình diễn
yêu cầu về độ tuổi
nội thất
tăng sản lượng
Giáo dục thể chất