The clamps hold the pieces of wood together.
Dịch: Các cái kẹp giữ các mảnh gỗ lại với nhau.
He used clamps to secure the metal parts.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng kẹp để giữ chặt các phần kim loại.
đồ buộc
đồ giữ
kẹp
kẹp chặt
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
kế hoạch kiểm soát chất lượng
giáo dục dành cho phụ huynh
phân công lại
bánh ngọt
mây tre đan
biến thành "heo con"
Tranh chấp về tài sản
kẻ giả mạo