The robotic gripper picked up the object carefully.
Dịch: Kẹp robot nhặt vật thể một cách cẩn thận.
He used a gripper to hold the wires in place.
Dịch: Anh ấy dùng kẹp để giữ các dây cắm đúng vị trí.
kẹp
dụng cụ nắm giữ
sự giữ chặt
b grips
27/09/2025
/læp/
chương trình chưa hoàn thiện
lợi nhuận sau thuế
sự bắt cóc để tống tiền
không thể đi tiêu
lịch sử (quá khứ)
nội dung gốc
thay đồ
sự cúp điện; sự ngất xỉu