She is tucking in the blanket.
Dịch: Cô ấy đang kéo vào chiếc chăn.
He is tucking in his shirt.
Dịch: Anh ấy đang nhét vào chiếc áo.
They are tucking in the food.
Dịch: Họ đang nhét thức ăn vào.
nhét
kéo
chèn vào
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sự cắt giảm
Cuộc tấn công mạng
Cụm sáng tạo
tranh cãi trong giới
Thiếu tình thương
trà thảo mộc
Mưa lớn
lãi suất mồi nhử