She bought some wagashi to enjoy with her tea.
Dịch: Cô ấy đã mua một ít wagashi để thưởng thức cùng trà.
The festival featured a variety of beautifully crafted wagashi.
Dịch: Lễ hội có nhiều loại wagashi được chế tác đẹp mắt.
Kẹo Nhật Bản
Món ngọt truyền thống của Nhật Bản
kẹo truyền thống Nhật Bản
n/a
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
cát tinh chiếu rồi
mái ngói
bị hạn chế quay phim
bổ sung
quá hạn
sử dụng chung
bộ đánh lửa
Quy định về tài chính số