His health deteriorated rapidly.
Dịch: Sức khỏe của anh ấy suy giảm nhanh chóng.
Her condition has deteriorated since the last check-up.
Dịch: Tình trạng của cô ấy đã xấu đi kể từ lần kiểm tra sức khỏe gần nhất.
suy yếu
sa sút
sự suy yếu
bị suy yếu
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
giấc mơ đầy tham vọng
sự lập luận
chồn (động vật thuộc họ chồn, thường được nuôi làm thú cưng)
trận đấu, sự phù hợp
Như tượng, giống tượng
Văn hóa nơi làm việc
Cúp các CLB Đông Nam Á
Vi rút herpes simplex