He finally confronted his foe.
Dịch: Cuối cùng anh ta đã đối mặt với kẻ thù của mình.
In chess, each player is a foe to the other.
Dịch: Trong cờ vua, mỗi người chơi là một kẻ thù của người kia.
kẻ thù
đối thủ
kẻ thù (số nhiều)
không có động từ tương ứng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Tiền mới đã kéo về
khu vực chơi golf
tội lỗi, lỗi lầm
Vô vị
nhóm truyền thông
dầu động cơ
Hậu quả của bão
xu hướng hiện đại