The shark is a voracious predator.
Dịch: Cá mập là một kẻ săn mồi háu ăn.
That company is a voracious predator in the business world.
Dịch: Công ty đó là một kẻ săn mồi háu ăn trong giới kinh doanh.
kẻ săn mồi đói khát
kẻ săn mồi tham ăn
háo ăn
kẻ săn mồi
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
sự từ thiện; lòng nhân ái
xe ô tô du lịch
Cây cao
Đổi hướng, chuyển hướng
sự chuyên môn hóa kinh tế
bỏ theo dõi
quan điểm khác
có xu hướng, có khuynh hướng