She loves to narrate stories to her children.
Dịch: Cô ấy thích kể chuyện cho con của mình.
He was asked to narrate the events of the day.
Dịch: Anh ấy được yêu cầu tường thuật lại các sự kiện trong ngày.
kể lại
nói
sự tường thuật
người kể chuyện
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
món ăn quốc tế
dịch vụ mặt đất
sự sáng tạo trong tương lai
bướng bỉnh
người điều khiển cần cẩu
Nhu cầu thật
nội dung lan truyền
gương mặt trẻ