những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
competitive pay
/kəmˈpɛtɪtɪv peɪ/
Mức lương cạnh tranh
noun
fanta
/ˈfæntə/
Nước ngọt có ga, thường có hương vị trái cây.
noun
washing machine
/ˈwɔːʃɪŋ məˈʃiːn/
máy giặt
noun
vegetative state
/ˈvɛdʒ.ɪ.tə.tɪv steɪt/
trạng thái thực vật
noun
repair tape
/rɪˈpɛr teɪp/
băng dính sửa chữa
noun
apple pie
/ˈæp.əl paɪ/
bánh táo
noun
political direction
/pəˈlɪtɪkəl dəˈrɛkʃən/
đường lối chính trị
noun
éclair
/eɪˈklɛər/
Bánh éclair (một loại bánh ngọt có dạng ống, thường được làm từ bột choux và nhân kem)