This tea has an exquisite flavor.
Dịch: Trà này có hương vị tinh tế.
The chef is known for creating dishes with exquisite flavor combinations.
Dịch: Đầu bếp nổi tiếng với việc tạo ra các món ăn có sự kết hợp hương vị tinh tế.
hương vị thanh khiết
vị giác tinh tế
tinh tế
12/09/2025
/wiːk/
quản lý giáo dục
Di sản văn hóa thế giới
xếp cuối bảng
thực phẩm chức năng
nâng tỷ số
gỗ bách
thông minh
quyết định