The exquisite scent of roses filled the air.
Dịch: Hương thơm tinh tế của hoa hồng tràn ngập không gian.
She wore a perfume with an exquisite scent.
Dịch: Cô ấy dùng một loại nước hoa có hương thơm tinh tế.
hương thơm nhẹ nhàng
hương thơm tao nhã
tinh tế
một cách tinh tế
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
nghệ sĩ piano
Eo thon
đôi chân đẹp
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
trò chơi trực tuyến
tháo rời, tách ra, giải thoát
Cơ bụng số 11
Thuê pin