The intern guide helped me understand the company's culture.
Dịch: Hướng dẫn thực tập sinh đã giúp tôi hiểu về văn hóa công ty.
He served as an intern guide for new employees.
Dịch: Anh ấy đã làm hướng dẫn thực tập sinh cho những nhân viên mới.
cố vấn
hướng dẫn cho thực tập sinh
thực tập sinh
hướng dẫn
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
dây nịt bolo
bãi phóng
Giáo lý Nho giáo
lọng nghi lễ
hai bàn tay nắm chặt lại với nhau
tình trạng tài khoản
Nguồn cung cấp địa phương
hệ thống giám sát