The spoiled goods were removed from the shelves.
Dịch: Số hàng hóa hư hỏng đã bị dỡ khỏi kệ.
We need to report the spoiled goods to the insurance company.
Dịch: Chúng ta cần báo cáo số hàng hóa hư hỏng cho công ty bảo hiểm.
hàng hóa bị hư hỏng
sản phẩm lỗi
làm hỏng
bị hỏng
12/09/2025
/wiːk/
Nghiến răng
hoa lan
Dự án truyền hình
Nhiều người nguy kịch
khu công nghiệp
chiến đấu cơ có người lái
khóc thút thít, sụt sùi
báo tin vui