The company decided to proceed with the consolidation of production segments to reduce costs.
Dịch: Công ty quyết định tiến hành hợp nhất mảng sản xuất để giảm chi phí.
Consolidation of production segments can lead to greater efficiency.
Dịch: Hợp nhất mảng sản xuất có thể dẫn đến hiệu quả cao hơn.
Người có thành kiến, thường là người không chấp nhận hoặc không tôn trọng các ý kiến, niềm tin hoặc cách sống khác.