The fiduciary agreement outlines the responsibilities of both parties.
Dịch: Hợp đồng ủy thác nêu rõ trách nhiệm của cả hai bên.
They entered into a fiduciary agreement to manage the estate.
Dịch: Họ đã ký một hợp đồng ủy thác để quản lý tài sản.
thỏa thuận ủy thác
hợp đồng ủy thác
người ủy thác
giao phó
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sàn giao dịch chứng khoán
Phong phú mâm cơm
Ngân hàng vi mô
nghỉ phép gia đình
miễn cưỡng chấp nhận
tài trợ giáo dục
bệnh gút
dạy một câu