They entered into a covenant to support each other.
Dịch: Họ đã ký một giao ước để hỗ trợ lẫn nhau.
The covenant between the two parties was legally binding.
Dịch: Giao ước giữa hai bên là có hiệu lực pháp lý.
thỏa thuận
hợp đồng
người ký giao ước
ký giao ước
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Quyền sử dụng kỳ nghỉ
lưới, mạng, hệ thống ô vuông
sự nhập viện
người xấu xí
Nhà hoạt động xã hội
quản lý trợ lý doanh nghiệp
bìa mềm in a paperback book
Ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc)