She has a rosy complexion.
Dịch: Cô ấy có làn da hồng hào.
He has a rosy outlook on life.
Dịch: Anh ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống.
hồng hào
vui vẻ
sự hồng hào
làm hồng hào
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
đường thẳng chéo nhau
Thời gian học
giải tỏa cơn giận
tính năng sản phẩm
Phản hồi phù hợp
cuộc thi tranh luận
Xe ôm công nghệ
cuộc họp cấp cao