She has a rosy complexion.
Dịch: Cô ấy có làn da hồng hào.
He has a rosy outlook on life.
Dịch: Anh ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống.
hồng hào
vui vẻ
sự hồng hào
làm hồng hào
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
những bộ phim thành công
nền tảng
địa chỉ, hướng tới
người tạo ra âm thanh
Các quốc gia mới nổi, các quốc gia đang phát triển nhanh chóng về kinh tế và xã hội.
chất tẩy rửa gia đình
Duy trì hoạt động
hình ảnh quyến rũ