His subsequent marriage was a quiet affair.
Dịch: Cuộc hôn nhân tái giá của anh ấy diễn ra khá yên tĩnh.
The law addresses property rights in subsequent marriages.
Dịch: Luật pháp đề cập đến quyền tài sản trong các cuộc hôn nhân sau.
Tái hôn
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Ngày nghỉ hưu
vang vọng, âm vang
chương trình sau đại học
tiếng kêu của gà, tiếng cục tác
Doanh nghiệp bê bối
cuộc thi ẩm thực
đa dạng, nhiều mặt
ngăn chặn, ức chế