The shop sold potpourri in small bowls.
Dịch: Cửa hàng bán hỗn hợp hoa khô trong những bát nhỏ.
The concert ended with a potpourri of famous songs.
Dịch: Buổi hòa nhạc kết thúc bằng một tuyển tập các bài hát nổi tiếng.
Tuyển khúc
Hỗn hợp
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Công thức cấu trúc
ví tiền
mối quan hệ tam giác
cáu kỉnh, hay cãi vã, hay gây chuyện
Hội thao
cái nhìn từ trên cao
Tổn thương não
học sinh trợ giúp