She joined a literary society to meet other writers.
Dịch: Cô ấy tham gia một hội văn học để gặp gỡ những nhà văn khác.
The literary society hosts monthly readings and discussions.
Dịch: Hội văn học tổ chức các buổi đọc và thảo luận hàng tháng.
câu lạc bộ văn học
hiệp hội văn học
văn học
viết
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
đồng hồ pin
người giỏi nhất lớp
quản lý địa điểm
người chủ, người điều khiển, bậc thầy
Điệu nhảy hỗn loạn
Khu vực bị tàn phá
Nguồn nhân lực phù hợp
Bạo lực thể chất