I regret the choice I made yesterday.
Dịch: Tôi hối tiếc về lựa chọn mình đã đưa ra ngày hôm qua.
She regrets the choice of not studying abroad.
Dịch: Cô ấy hối tiếc về lựa chọn không đi du học.
Than phiền về quyết định
Hối hận về sự lựa chọn
sự hối tiếc
đầy hối tiếc
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đường chân trời
muốn dùng
khám vùng chậu
các thành viên trong đội
rút lui có kế hoạch
sườn non
cuộc bầu cử tạm thời
Hình ảnh đáng nhớ