She was a famous student at her university.
Dịch: Cô ấy là một học sinh nổi tiếng tại trường đại học của mình.
The famous student gave a speech at the graduation ceremony.
Dịch: Học sinh nổi tiếng đã phát biểu tại buổi lễ tốt nghiệp.
học sinh nổi danh
học sinh được ca ngợi
sự nổi tiếng
trở nên nổi tiếng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bạn thời thơ ấu
khoa học y tế
sự thải ra, sự xả ra
đầy đủ, phong phú
nhang
Học bù
món tempura (món ăn chiên giòn của Nhật Bản)
chi phí phát triển