She is involved in showbiz activities.
Dịch: Cô ấy tham gia vào các hoạt động showbiz.
He wants to stay away from showbiz activities.
Dịch: Anh ấy muốn tránh xa các hoạt động showbiz.
hoạt động giải trí
lịch trình của người nổi tiếng
giới showbiz
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
thích
Phụ kiện thuê
giảm nguy cơ mất nước ở trẻ
cuộc thập tự chinh
Bộ Quốc phòng
công cụ giám sát
biểu lộ niềm vui
bếp nướng than