The device operation is smooth.
Dịch: Hoạt động của thiết bị rất trơn tru.
We need to check the device operation regularly.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra hoạt động của thiết bị thường xuyên.
vận hành máy móc
chức năng thiết bị
vận hành
sự vận hành
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
miếng bông dùng để tẩy trang
Công nhân vệ sinh
kẻ ăn cắp
bằng cấp trung cấp
tiền trợ cấp thôi việc
công cụ đếm
Tăng vốn
chiếm đoạt