This device allows you to operate completely hands-free.
Dịch: Thiết bị này cho phép bạn vận hành hoàn toàn rảnh tay.
I prefer a completely hands-free experience when driving.
Dịch: Tôi thích trải nghiệm hoàn toàn rảnh tay khi lái xe.
hoàn toàn rảnh tay
hoàn toàn
tay
rảnh
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
bảo vệ, giữ an toàn
Bạn cùng phòng
kín rộng, lỏng lẻo, không vừa chặt
dây buộc tóc
về thăm ông bà
miễn lệ phí
Ăn sâu vào tiềm thức, khó thay đổi
động cơ ý thức hệ