The enemy completely destroyed the radar.
Dịch: Kẻ địch đã hoàn toàn phá hủy radar.
The missile strike completely destroyed the radar station.
Dịch: Cuộc tấn công bằng tên lửa đã hoàn toàn phá hủy trạm radar.
phá hủy radar
xóa sổ radar
sự phá hủy
mang tính phá hủy
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
khó tin
hoa dâm bụt Trung Quốc
đánh dấu trên bề mặt đường
Điềm báo, điềm gở, dự cảm không tốt
choáng ngợp bởi những con sóng
Tỷ lệ ổn định
bố cục hình ảnh
Bên gia đình vợ/chồng