I am utterly unwilling to do that.
Dịch: Tôi hoàn toàn không muốn làm điều đó.
She was utterly unwilling to compromise.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn không muốn thỏa hiệp.
hoàn toàn không sẵn lòng
tuyệt đối không muốn
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tia sáng rực rỡ
Màu sắc đậm
đánh giá năng lực
Tràn vào trang cá nhân
bị kết án
Khúc xạ (ánh sáng, sóng)
hoạt động doanh nghiệp
gương mặt