She accomplished her goal of graduating with honors.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành mục tiêu tốt nghiệp với danh dự.
We accomplished our goal of increasing sales by 20%.
Dịch: Chúng tôi đã đạt được mục tiêu tăng doanh số bán hàng lên 20%.
đạt được mục tiêu
chạm đến mục tiêu
thành tựu
thành công
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
ngoài trường, không thuộc về trường học
Hãy cẩn thận
kiến
Thanh niên Hà Nội
dàn diễn viên phụ
sự kiện từ thiện
Loét miệng
quán cà phê