The two countries agreed to bilateral reconciliation.
Dịch: Hai nước đồng ý hòa giải song phương.
Bilateral reconciliation is the first step toward lasting peace.
Dịch: Hòa giải song phương là bước đầu tiên hướng tới hòa bình lâu dài.
hòa giải song phương
hòa giải hai bên
hòa giải
mang tính hòa giải
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Quá trình chế biến ẩm thực
Sự tò mò, sự ham học hỏi
khó khăn kinh tế
môi trường biển
nhiệm vụ định kỳ, bài tập thường xuyên
xác thực khuôn mặt
Kỳ thi Olympic Vật lý Quốc tế
tránh vấp ngã