The hurricane flower blooms fiercely during the storm season.
Dịch: Hoa bão nở rực rỡ trong mùa bão.
She planted hurricane flowers to beautify her garden.
Dịch: Cô ấy trồng hoa bão để làm đẹp vườn của mình.
hoa bão
nở bão
bão
nở
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tiên tri
rút tiền
dạng ngắn
tiền lãi chưa thanh toán
mối quan hệ, sự liên kết
sự nhiệt huyết, sự hăng hái
50 người/đơn vị dẫn đầu
mát mẻ, dễ chịu