He decided to assist her with her project.
Dịch: Anh ấy quyết định hỗ trợ cô ấy với dự án của cô.
The volunteers assist in various community services.
Dịch: Các tình nguyện viên hỗ trợ trong nhiều dịch vụ cộng đồng khác nhau.
giúp
trợ giúp
sự hỗ trợ
hỗ trợ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Khuyến mãi thương mại
công việc phụ
gói phần mềm
cá cảnh
thật sự
ngành chăn nuôi gia súc
kỹ thuật in ấn
khu vực thanh niên, khu vực giới trẻ