The government decided to support the company financially.
Dịch: Chính phủ quyết định hỗ trợ tài chính cho công ty.
My parents supported me financially throughout college.
Dịch: Bố mẹ tôi đã hỗ trợ tôi về mặt tài chính trong suốt những năm đại học.
Cấp vốn
Trợ cấp
hỗ trợ tài chính
viện trợ tài chính
12/09/2025
/wiːk/
chợ nghệ nhân
Tro núi lửa
người mẫu tiềm năng
tin đồn về phẫu thuật thẩm mỹ
sự thức dậy
quạt điện
tai nạn lao động trong công nghiệp
mẹ