kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
fire pit
/faɪər pɪt/
bếp lửa
noun
construction worker
/kənˈstrʌk.ʃən ˈwɜːr.kər/
Công nhân xây dựng
prepositional phrase
during two seasons
trong suốt hai mùa
noun
coquetry
/kəʊˈkɛtri/
sự làm dáng; sự tán tỉnh
noun
school patrol
/ˈskuːl pəˈtroʊl/
Đội tuần tra trường học
verb
thinking
/ˈθɪŋkɪŋ/
Suy nghĩ
verb
Fermenting shrimp paste
/fərˈmentɪŋ ʃrɪmp peɪst/
lên men mắm tôm
noun
regenerative agriculture
/rɪˈdʒɛnəreɪtɪv ˌæɡrɪˈkʌltʃər/
Nông nghiệp phục hồi, hay còn gọi là nông nghiệp tái tạo, là phương pháp canh tác nhằm phục hồi đất đai, đa dạng sinh học và hệ sinh thái, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nông nghiệp.