She has an idealized body.
Dịch: Cô ấy có một hình thể lý tưởng.
The media often portrays idealized bodies.
Dịch: Các phương tiện truyền thông thường khắc họa những hình thể lý tưởng.
Cơ thể hoàn hảo
Dáng người lý tưởng
Được lý tưởng hóa
Lý tưởng hóa
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
mệt mỏi
lợi nhuận doanh nghiệp
người mất ngủ
Viện ngôn ngữ
Sự làm trầm trọng thêm, sự tức tối
ánh mắt dè chừng
nuôi nấng con gái
Thường gây xung đột, thích tranh luận hoặc đối đầu