The school has a large quadrangle where students can gather.
Dịch: Trường học có một khu đất hình chữ nhật lớn nơi học sinh có thể tập trung.
They played football in the quadrangle during lunch.
Dịch: Họ đã chơi bóng đá trong khu đất hình chữ nhật trong giờ ăn trưa.
Phần đầu sách hoặc tài liệu, thường gồm các trang giới thiệu, lời mở đầu, hoặc các phần phụ trợ khác trước nội dung chính.