The vivid image of the sunset impressed everyone.
Dịch: Hình ảnh sắc sảo của buổi hoàng hôn đã gây ấn tượng với tất cả mọi người.
He painted a vivid image of his childhood.
Dịch: Anh ấy đã vẽ nên một hình ảnh sắc sảo về tuổi thơ của mình.
Hình ảnh rõ nét
Hình ảnh chi tiết
sắc sảo
một cách sắc sảo
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Lương cơ bản
tài khoản sai
bệnh thần kinh
sự kiện gây sửng sốt
sự kiện tổng kết
ngôi sao sân cỏ
phân loại hiệu quả
tài chính vận tải