The movie contained several disturbing images.
Dịch: Bộ phim chứa một vài hình ảnh gây khó chịu.
I couldn't sleep after seeing that disturbing image.
Dịch: Tôi không thể ngủ sau khi xem hình ảnh đáng lo ngại đó.
hình ảnh gây khó chịu
hình ảnh đáng lo ngại
làm phiền
gây phiền toái
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
thiết bị chiếu sáng
mệt mỏi do lệch múi giờ
đi làm
công viên mảng xanh
hóa đơn cắt cổ
điều chỉnh kế hoạch bay
đào tạo CNTT
khái niệm chính xác