The magazine cover has a glossy effect.
Dịch: Bìa tạp chí có hiệu ứng bóng bẩy.
This paint gives a glossy effect to the walls.
Dịch: Loại sơn này tạo hiệu ứng bóng bẩy cho các bức tường.
hiệu ứng sáng bóng
hiệu ứng được đánh bóng
bóng bẩy
làm bóng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tuyến sữa
duy trì du lịch
hoang tàn sau
trầm tĩnh, điềm đạm
đội trưởng quốc dân
văn phòng địa phương
tình cảm trung thành
tên lửa tầm ngắn