The school principal announced the new policies.
Dịch: Hiệu trưởng đã công bố các chính sách mới.
She met with the school principal to discuss her son's progress.
Dịch: Cô ấy đã gặp hiệu trưởng để thảo luận về sự tiến bộ của con trai mình.
hiệu trưởng (trường trung học)
hiệu trưởng (nữ)
quận công
nguyên tắc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Ví đắt tiền
phân tích đối chiếu
nhân viên môi trường
Xe đạp biểu diễn
Thư ký bộ trưởng giao thông
quản lý quy trình
máy phát thanh hai chiều
lịch trình dịch vụ