The school principal announced the new policies.
Dịch: Hiệu trưởng đã công bố các chính sách mới.
She met with the school principal to discuss her son's progress.
Dịch: Cô ấy đã gặp hiệu trưởng để thảo luận về sự tiến bộ của con trai mình.
hiệu trưởng (trường trung học)
hiệu trưởng (nữ)
quận công
nguyên tắc
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
lực mạnh
các chương trình bổ sung
cỏ bọ xít
khói thuốc lá
cựu sinh viên
hội chứng nổi tiếng
clip phản ánh
chuột nước