những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Decrement position
/dɪˈkriːmənt pəˈzɪʃən/
Vị trí bớt
noun
inventory drop
/ˈɪnvənˌtɔri drɒp/
sự giảm hàng tồn kho
noun
public health infrastructure
/ˈpʌblɪk hɛlθ ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/
cơ sở hạ tầng y tế công cộng
noun
claw grabber
/klɔː ɡræbər/
máy hái móng vuốt
adjective
medical
/ˈmɛdɪkəl/
thuộc về y tế, y học
verb
affect the momentum
/əˈfɛkt ðə məˈmɛntəm/
ảnh hưởng tới đà
verb
initiate
/ɪˈnɪʃiˌeɪt/
khởi xướng, bắt đầu
noun
tropical wing
/ˈtrɒpɪkəl wɪŋ/
cánh của loài chim hoặc côn trùng sinh sống ở vùng nhiệt đới