She took out a mortgage with a building society.
Dịch: Cô ấy đã thế chấp với một hiệp hội xây dựng.
Building societies offer a range of financial services.
Dịch: Các hiệp hội xây dựng cung cấp một loạt các dịch vụ tài chính.
hiệp hội tiết kiệm và cho vay
hiệp hội xây dựng tương hỗ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
ký hiệu cộng
bản sao
cơ học chất lưu
các thành viên đảng
phần mềm hệ thống
niêm yết trên thị trường chứng khoán
chim nước
sự làm trò cười, hành động hề hước để gây cười hoặc giải trí