I opened an account at the local savings association.
Dịch: Tôi đã mở một tài khoản tại hiệp hội tiết kiệm địa phương.
The savings association offers various financial services.
Dịch: Hiệp hội tiết kiệm cung cấp nhiều dịch vụ tài chính khác nhau.
ngân hàng tiết kiệm
hợp tác xã tín dụng
tiết kiệm
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Bánh cá
áo khoác phi công
Tính từ miêu tả
người quy hoạch đô thị
mè rang xay nhuyễn
báo cáo giả
bằng cấp giáo dục đại học
Ảnh nhận diện